05-SUPER CONTACT CLEANER (KAY)

Quốc gia: Estonia

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: Ecolab

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                OHUTUSKAART
vastavalt EL määrusele nr 1907/2006
SUPER CONTACT CLEANER
915011-05
1 / 11
OSA 1. AINE/ SEGU NING ÄRIÜHINGU/ ETTEVÕTJA IDENTIFITSEERIMINE
1.1 TOOTETÄHIS
Toote nimi
:
SUPER CONTACT CLEANER
Toote kood
:
915011-05
Aine/ segu kasutamine
:
Rasvaeemaldusvahend
Kemikaali liik
:
Segu
ÜKSNES KUTSEALASEKS KASUTAMISEKS.
Teave toote lahjendamise
kohta.
:
Müüdav toode on kasutusvalmis.
1.2 AINE VÕI SEGU ASJAOMASED KINDLAKSMÄÄRATUD KASUTUSALAD NING
KASUTUSALAD, MIDA EI
SOOVITATA
Kindlaksmääratud
kasutusalad
:
Ahju/Grilli puhastusvahend. Pihusta ja pühi manuaalne protsess
Soovitatavad
kasutuspiirangud
:
Üksnes tööstuslikuks ja kutsealaseks kasutamiseks.
1.3 ANDMED OHUTUSKAARDI TARNIJA KOHTA
Tootja
:
KAY BVBA
Havenlaan 4, Ravenshout Bed. 4 210
B-3980 Tessenderlo, Belgia +32 13 67 06 91 (Belgia)
BE_KAY_CS@ecolab.com
1.4 HÄDAABITELEFONI NUMBER
Hädaabitelefoni number
:
+32 13 67 06 91 (Belgia)
Mürgistusteabe keskuse
telefoni number
:
Mürgistusteabekeskus: 16662
Koostamise
kuupäev/parandus
:
20.06.2014
Variant
:
1.0
OSA 2. OHTUDE IDENTIFITSEERIMINE
2.1 AINE VÕI SEGU KLASSIFITSEERIMINE
KLASSIFIKATSIOON (MÄÄRUS (EÜ) NR 1272/2008)
Ei ole ohtlik aine ega segu.
KLASSIFIKATSIOON (67/548/EMÜ, 1999/45/EÜ)
Ei ole ohtlik aine ega segu.
R-lausete täistekstide jaoks vt osa 16.
H-teate täisteksti jaoks vastavalt sellele osale, vt osa 16.
OHUTUSKAART
vastavalt EL määrusele nr 1907/2006
SUPER CONTACT CLEANER
915011-05
2 / 11
2.2 MÄRGISTUSELEMENDID
MÄRGISTAMINE (MÄÄRUS (EÜ) NR 1272/2008)
Ei ole ohtlik aine ega segu.
LISAMÄRGISTUS:
Teatud toodete erandlik
märgistamine
:
Ohutuskaart esitatakse kutsealases tegevuses kasutajale tema
nõudmisel.
2.3 MUUD OHUD
Ei ole teada.
OSA 3. KOOSTIS/ TEAVE KOOSTISAINETE KOHTA
3.2 SEGUD
OHTLIKUD KOMPONENDID
Keemiline nimetus
CAS-Nr.
EC-Nr.
REACH Nr
Klassifikatsio
on
(67/548/EMÜ)
Klassifikatsioon
(MÄÄRUS (EÜ) nr
1272/2008)
Kontsentratsioon
[%]
Bensüülalkohol
100-51-6
202-859-9
01-2119492630-38
Xn; R20/22
Akuutne toksilisusKategooria
4; H302
Akuutne toksilisusK
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này