01-OLYMPUS CLEANER

Quốc gia: Lít-va

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SAUGOS DUOMENŲ LAPAS
pagal Reglamentą (EB) Nr. 1907/2006
OLYMPUS CLEANER
910348-01
1 / 12
1 SKIRSNIS. MEDŽIAGOS ARBA MIŠINIO IR BENDROVĖS ARBA ĮMONĖS
IDENTIFIKAVIMAS
1.1 PRODUKTO IDENTIFIKATORIUS
Produkto pavadinimas
:
OLYMPUS CLEANER
UFI
:
1RRX-E7JN-C00M-30J2
Produkto kodas
:
3056770 (ECOLAB) : WD00216A (OLYMPUS)
Cheminės medžiagos/mišinio
paskirtis
:
Instrumentų valiklis
Medžiagos tipas
:
Mišinys
TIK PROFESIONALIEMS NAUDOTOJAMS.
Informacija apie produkto
skiedimą.
:
Apie skiedimą informacijos nėra.
1.2 MEDŽIAGOS AR MIŠINIO NUSTATYTI NAUDOJIMO BŪDAI IR
NEREKOMENDUOJAMI NAUDOJIMO BŪDAI
Nustatyti naudojimo būdai
:
Medicinos prietaisai. Naudoti pusiau automatiniu būdu
Rekomenduojami naudojimo
apribojimai
:
Skirti tik pramoniniam ir profesionaliam naudojimui.
1.3 IŠSAMI INFORMACIJA APIE SAUGOS DUOMENŲ LAPO TEIKĖJĄ
Įmonė
:
Olympus Sverige Aktiebolag Lietuvos filialas
L. Zamenhofo 3
06332 Vilnius, Tel. +370 5 233 00 21
Gamintojas: Ecolab Deutschland GmbH
Ecolab-Allee 1
40789 Monheim am Rhein, Vokietija +49 (0)2173 599 0
OfficeService.DEDUS@ecolab.com
1.4 TIEKĖJO PAGALBOS TELEFONO NUMERIS
Tiekėjo pagalbos telefono
numeris
:
+37052140490
+32-(0)3-575-5555 Visai Europai (anglų arba rusų kalba visą
parą)
Apsinuodijimų informacijos
biuras
:
8 5 236 2052, mob. 8 687 53 378 (visą parą)
Sudarymo / koregavimo data
:
02.04.2021
Versija
:
1.5
2 SKIRSNIS. GALIMI PAVOJAI
2.1 MEDŽIAGOS AR MIŠINIO KLASIFIKAVIMAS
KLASIFIKACIJA (REGLAMENTAS (EB) NR. 1272/2008)
SAUGOS DUOMENŲ LAPAS
pagal Reglamentą (EB) Nr. 1907/2006
OLYMPUS CLEANER
910348-01
2 / 12
Nepavojinga cheminė medžiaga ar mišinys.
2.2 ŽENKLINIMO ELEMENTAI
ŽENKLINIMAS (REGLAMENTAS (EB) NR. 1272/2008)
Nepavojinga cheminė medžiaga ar mišinys.
PAPILDOMAS ŽENKLINIMAS:
Tam tikrų mišinių specialus
ženklinimas
:
Saugos duomenų lapą galima gauti paprašius.
2.3 KITI PAVOJAI
Nežinomas.
3 SKIRSNIS. SUDĖTIS ARBA INFORMACIJA APIE SUDEDAMĄSIAS DALIS
3.2 MIŠINIAI
PAVOJINGI KOMPONENTAI
Cheminis pavadinimas
CAS Nr.
EB Nr.
REACH Nr.
Kl
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 26-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 26-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 26-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 26-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 30-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 29-04-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này