高育維軟膠囊200毫克

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

TOCOPHEROL NICOTINATE

Sẵn có từ:

衛采製藥股份有限公司 台北市長安東路一段十八號九樓 (89283375)

Mã ATC:

A11HA03

Dạng dược phẩm:

軟膠囊劑

Thành phần:

TOCOPHEROL NICOTINATE (8820000300) MG

Các đơn vị trong gói:

裸錠大桶裝;;鋁箔盒裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

SHIBAKAWA PLANT OF FUJI CAPSULE CO., LTD. 789, KAMIYUNO, FUJINOMIYA-SHI, SHIZUOKA-KEN, JAPAN JP

Khu trị liệu:

tocopherol (vit E)

Chỉ dẫn điều trị:

末梢血管循環障礙

Tóm tắt sản phẩm:

有效日期: 2028/12/12; 英文品名: JUVELA N SOFT CAPSULES 200MG

Ngày ủy quyền:

2013-07-25

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này