維康健錠

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
20-12-2020

Thành phần hoạt chất:

CERNITIN T60;;CERNITIN-GBX

Sẵn có từ:

順生製藥股份有限公司 彰化市茄南里茄苳路一段245巷22號 (59033415)

Mã ATC:

G04CX

Dạng dược phẩm:

錠劑

Thành phần:

CERNITIN-GBX (0836001500) MG; CERNITIN T60 (0836001800) MG

Các đơn vị trong gói:

塑膠瓶裝;;鋁箔盒裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

順生製藥股份有限公司 彰化市茄南里茄苳路一段245巷22號 TW

Khu trị liệu:

Other drugs used in benign prostatic hypertrophy

Chỉ dẫn điều trị:

慢性前列腺炎及前列腺肥大引起之諸症。

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 2013/11/04; 註銷理由: 自請註銷; 有效日期: 2015/03/31; 英文品名: VETAGEN TABLETS

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

2005-03-31

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu