健達黴素乳膏0.1%

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

GENTAMICIN SULFATE;;GENTAMICIN SULFATE;;GENTAMICIN SULFATE

Sẵn có từ:

壽元化學工業股份有限公司 嘉義市西區新民路128號 (66289377)

Mã ATC:

D06AX07

Dạng dược phẩm:

乳膏劑

Thành phần:

GENTAMICIN SULFATE (0812100310) (potency)MG; GENTAMICIN SULFATE (0812100310) (potency)MG; GENTAMICIN SULFATE (0812100310) (potency)MG

Các đơn vị trong gói:

塑膠瓶裝;;鋁管裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

壽元化學工業股份有限公司 嘉義市西區新民路128號 TW

Khu trị liệu:

gentamicin

Chỉ dẫn điều trị:

發膿性皮膚病、感染性濕疹、皮膚炎、灼傷及其他革蘭氏陰性陽性菌之感染。

Tóm tắt sản phẩm:

有效日期: 2025/12/11; 英文品名: GENTAMYCIN CREAM 0.1%

Ngày ủy quyền:

2000-12-11

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này