露莉水溶性軟膏

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

ZIRCONIUM OXIDE (ZIRCONIUM DIOXIDE);;BENZOCAINE (ETHYL AMINOBENZOATE)

Sẵn có từ:

臺灣惠氏股份有限公司新竹廠 新竹縣新豐鄉中崙村中崙290號之1 (11912601)

Mã ATC:

D04AB04

Dạng dược phẩm:

乳膏劑

Thành phần:

ZIRCONIUM OXIDE (ZIRCONIUM DIOXIDE) (8400000100) MG; BENZOCAINE (ETHYL AMINOBENZOATE) (8408000200) MG

Các đơn vị trong gói:

軟管裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須經醫師指示使用

Sản xuất bởi:

臺灣惠氏股份有限公司新竹廠 新竹縣新豐鄉中崙村中崙290之1號 TW

Khu trị liệu:

benzocaine

Chỉ dẫn điều trị:

緩解皮膚刺激及尿布疹。昆蟲咬傷或皮膚刺激所引起之疼痛及搔癢。

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 2013/10/03; 註銷理由: 自行鍵入; 有效日期: 2009/04/27; 英文品名: RHULICREAM

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

1972-04-27

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này