阿司匹靈栓劑

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

ASPIRIN

Sẵn có từ:

安主藥化工業股份有限公司 彰化巿中華西路322號 (59152967)

Mã ATC:

N02BA01

Dạng dược phẩm:

栓劑

Thành phần:

ASPIRIN (2808600300) 325MG

Các đơn vị trong gói:

盒裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須經醫師指示使用

Sản xuất bởi:

安主藥化工業股份有限公司 彰化巿中華西路322號 TW

Khu trị liệu:

acetylsalicylic acid

Chỉ dẫn điều trị:

解熱、鎮痛(頭痛、齒痛、神經痛、肌肉痛、月經痛)之緩解

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 2010/10/18; 註銷理由: 自請註銷; 有效日期: 2009/05/25; 英文品名: ASPIRIN SUPPOSITORIES "A.D."

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

1978-11-22

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này