賜百康錠

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

CERNITIN-GBX;;CERNITIN T60

Sẵn có từ:

乖乖股份有限公司 桃園市中壢區東園路48號 (04217017)

Mã ATC:

G04CX

Dạng dược phẩm:

錠劑

Thành phần:

CERNITIN-GBX (0836001500) MG; CERNITIN T60 (0836001800) MG

Các đơn vị trong gói:

塑膠瓶裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

優生製藥廠股份有限公司 台中市南屯區工業區21路14號 TW

Khu trị liệu:

Other drugs used in benign prostatic hypertrophy

Chỉ dẫn điều trị:

前列腺肥大所引起的症狀之緩解

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 2017/02/09; 註銷理由: 許可證已逾有效期; 有效日期: 2015/03/16; 英文品名: CEMITON TABLETS

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

1990-04-23

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu