見欣乳膏

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

GENTAMICIN

Sẵn có từ:

美西製藥有限公司 高雄市仁武區仁武里工業一路9號 (85610030)

Mã ATC:

D06AX07

Dạng dược phẩm:

乳膏劑

Thành phần:

GENTAMICIN (0812100300) MG

Các đơn vị trong gói:

鋁軟管;;塑膠瓶裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

美西製藥有限公司 高雄市仁武區仁武里工業一路9號 TW

Khu trị liệu:

gentamicin

Chỉ dẫn điều trị:

發膿性之皮膚病、感染性濕疹、皮膚炎、灼傷及其他革蘭氏陰性、陽性菌之感染。

Tóm tắt sản phẩm:

有效日期: 2028/05/22; 英文品名: GENCIN CREAM

Ngày ủy quyền:

2003-05-22

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu