血泉膠囊

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

FERROUS FUMARATE;;DIOCTYL SODIUM SULFOSUCCINATE(AEROSOL OT)

Sẵn có từ:

正和製藥股份有限公司新營廠 台南市新營區嘉芳里新工路23號 (72004856)

Mã ATC:

B03AA

Dạng dược phẩm:

膠囊劑

Thành phần:

FERROUS FUMARATE (2004401100) 150MG; DIOCTYL SODIUM SULFOSUCCINATE(AEROSOL OT) (5612000900) 50MG

Các đơn vị trong gói:

瓶裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

正和製藥股份有限公司新營廠 台南市新營區嘉芳里新工路23號 TW

Khu trị liệu:

Iron bivalent, oral preparations

Chỉ dẫn điều trị:

缺鐵性貧血

Tóm tắt sản phẩm:

有效日期: 2028/05/25; 英文品名: HEMAGEN CAPSULES

Ngày ủy quyền:

1975-04-22

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu