蓓娜眠注射液

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

CHLORPHENIRAMINE MALEATE

Sẵn có từ:

東洲化學製藥廠股份有限公司 新北市蘆洲區中山二路195巷12號1-2樓 (35220607)

Mã ATC:

R06AB04

Dạng dược phẩm:

注射劑

Thành phần:

CHLORPHENIRAMINE MALEATE (0400000810) 5MG

Các đơn vị trong gói:

玻璃安瓿裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

限由醫師使用

Sản xuất bởi:

壽元化學工業股份有限公司 嘉義市西區新民路128號 TW

Khu trị liệu:

chlorphenamine

Chỉ dẫn điều trị:

蕁麻疹、濕疹、過敏性皮膚炎、支氣管氣喘、氣喘性支氣管炎、過敏性鼻炎、副鼻腔炎、過敏性疾患

Tóm tắt sản phẩm:

有效日期: 2024/12/31; 英文品名: NE0-BENAMIN INJECTION

Ngày ủy quyền:

1970-07-28

Tờ rơi thông tin

                                內衛藥製字第
006845
號
蓓
蓓蓓
蓓
娜
娜娜
娜
眠
眠眠
眠
注射液
注射液
注射液
注射液
NEO-BENAMIN
INJECTION
【
【【
【成
成成
成
分
分分
分】
】】
】
每
ml
含有
Chlorpheniramine Maleate…………….… 5mg
賦形劑
: Sodium chloride, Benzyl alcohol, Water for Injection.
【
【【
【作
作作
作
用
用用
用】
】】
】
對於
Allergen
疾病有效之抗
Histamin
劑中用量少
(Diphenhydramin
之
1/5~1/10
量
)
效力強,且昏眩感倦怠感等
副
|
作用甚微,並具有抗過敏性
(
抗
Histamin)
作用。
【
【【
【適 應 症
適 應 症
適 應 症
適 應 症 】
】】
】
蕁痲疹,濕疹,過敏性皮膚炎,支氣管氣喘,氣喘性支氣管
炎,過敏性鼻炎,副鼻腔炎,過敏性疾患。
【
【【
【用法用量
用法用量
用法用量
用法用量】
】】
】
通常成人一回
1-2ml
,每日
1~3
回注射於皮下,肌肉或緩慢
注射於靜脈,視病狀酌量增減之。
【
【【
【本藥限由醫師使用
本藥限由醫師使用
本藥限由醫師使用
本藥限由醫師使用】
】】
】
【
【【
【包
包包
包
裝
裝裝
裝】
】】
】
1
毫升玻璃安瓿裝,
100
支以下盒裝。
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này