脫酸寧濕布

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
18-12-2020

Thành phần hoạt chất:

L-MENTHOL ;;GLYCOL SALICYLATE

Sẵn có từ:

大法貿易有限公司 台北巿大安區忠孝東路四段107號8樓 (18555868)

Mã ATC:

M02AC

Dạng dược phẩm:

貼片劑

Thành phần:

主成分 () ; GLYCOL SALICYLATE (8400000200) GM; L-MENTHOL (8408000302) GM

Các đơn vị trong gói:

片裝;;盒裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

醫師藥師藥劑生指示藥品

Sản xuất bởi:

TOKUHON CO. LTD 1010, AZA YAMAZAKI, MIYASHIRO-CHO, MINAMISAITAMA-GUN, SAITAMA JP

Khu trị liệu:

Preparations with salicylic acid derivatives

Chỉ dẫn điều trị:

腰痛、肩膀酸痛、關節痛、肌肉痛、肌肉疲勞。

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 2010/09/21; 註銷理由: 未展延而逾期者; 有效日期: 2007/05/24; 英文品名: TOKUHON HAPPU (COOL) ANALGESIC POULTICE

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

2002-05-24

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu