胃舒錠1000公絲(斯克拉非)

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

SUCRALFATE

Sẵn có từ:

濟生化學製藥廠股份有限公司 新竹縣湖口鄉新竹工業區實踐路3號 (47154259)

Mã ATC:

A02BX02

Dạng dược phẩm:

錠劑

Thành phần:

SUCRALFATE (5626001300) 1000MG

Các đơn vị trong gói:

塑膠容器裝;;鋁箔裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

濟生化學製藥廠股份有限公司 新竹縣湖口鄉新竹工業區實踐路3號 TW

Khu trị liệu:

sucralfate

Chỉ dẫn điều trị:

胃潰瘍及十二指腸潰瘍

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 2013/10/14; 註銷理由: 自行鍵入; 有效日期: 2010/11/22; 英文品名: ASO TABLETS 1000MG (SUCRALFATE) "CHI SHENG "

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

1995-11-22

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này