美莎錠10公絲

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

RIZATRIPTAN BENZOATE

Sẵn có từ:

美商默沙東藥廠股份有限公司台灣分公司 台北市信義區信義路五段106號12樓 (86683720)

Mã ATC:

N02CC04

Dạng dược phẩm:

錠劑

Thành phần:

RIZATRIPTAN BENZOATE (9200038610) MG

Các đơn vị trong gói:

鋁箔盒裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

MERCK SHARP & DOHME LTD. SHOTTON LANE, CRAMLINGTON, NORTHUMBERLAND, NE23 3JU, UNITED KINDOMHERTFORD ROAD HODDESDON HERFFORDSHIRE EN11 9BU UNITED KINGDOM GB

Khu trị liệu:

rizatriptan

Chỉ dẫn điều trị:

有先兆或無先兆偏頭痛發作之急性緩解。

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 2015/08/17; 註銷理由: 自請註銷; 有效日期: 2014/06/07; 英文品名: MAXALT TABLETS 10MG

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

1999-06-07

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này