米索前列醇片片剂 0.2mg

Quốc gia: Trung Quốc

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: CFDA (药监局 - 中国食品和药物管理局)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

米索前列醇

Sẵn có từ:

华润紫竹药业有限公司

Mã ATC:

G02AD06

INN (Tên quốc tế):

Misoprostol

Liều dùng:

0.2mg

Dạng dược phẩm:

片剂

Tuyến hành chính:

口服

Sản xuất bởi:

华润紫竹药业有限公司

Tóm tắt sản phẩm:

收录类别: 通过质量和疗效一致性评价的药品

Tình trạng ủy quyền:

上市销售中

Ngày ủy quyền:

2020-07-01

Đặc tính sản phẩm

                                核核核核核 核核核核核
米米米米米米米米米
核核核核核核核核核核核核核核核核核
核核核核核核
核核核核核核核核核核核
核核核核核
Misoprostol Tablets
核核核核核
Misuoqianliechun Pian
核核核核
核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核
( ± ) -
核核
- (1 R , 2 R , 3 R ) - 3 -
核核
- 2 - [ ( E ) - ( 4 R S ) - 4 -
核核
- 4 -
核核
-
1 -
核核核
] - 5 -
核核核核核核核核核
核核核核核核
O
COOCH
3
CH
3
CH
3
HO
OH
核核核核
C
22
H
38
O
5
核核核核
382.54
核核核核
核核核核核核核核核核核
核核核核核
核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核
16
核核
112
核核核核核核核核核核核核核①核核核核
7
核核
49
核核核核核核核
②核核核核
8
核
16
核核
50
核
112
核核核核核核核
核核核核
核
1
核
/
核
4
核
核 核
核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核
8
核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核
核核核核核核核核核核核核核核NSAID核核核核核核核核
核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核
核核核核核核核核核核核核核核核核核核核 NSAID
核核核核核核核核核核核核核 NSAID
核核核核核核核核核核核核核核核核核
核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核
● 核核核 2 核核核核核核核核核核核
● 核核核核核核核核核核核核
●
核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核核
0.2mg
核核核核核核
1.
核核核核
7
核核
49
核核核核核核核核核核核核
2
核核核核核核
25mg
核
50mg
核
1
核
2
核核核核核核核核核核
2
核核核核
2
核
3
核核核核
150mg
核
6
核核核核核核核核核核
2
核核核核
3
核
4
核核核核
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này