立鬆弛油膏

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

HEPARINOID (SODIUM POLYANHYDROMANNURONIC ACID SULFATE);;HYALURONIDASE

Sẵn có từ:

日興企業股份有限公司 台北巿重慶南路一段103號 (03108602)

Dạng dược phẩm:

軟膏劑

Thành phần:

HEPARINOID (SODIUM POLYANHYDROMANNURONIC ACID SULFATE) (2012400900) 5000USP-U; HYALURONIDASE (4400001100) 15000IU (I

Các đơn vị trong gói:

軟管裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

BAYER AG. D-51368 LEVERKUSEN GERMANY DE

Chỉ dẫn điều trị:

血栓性靜脈炎、挫傷、血腫痔瘡

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 1985/09/05; 註銷理由: 中文品名變更;;內政部許可證展延; 有效日期: 1985/06/24; 英文品名: LASONIL OINTMENT

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

1970-06-24

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu