立舒肌錠2毫克

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

TIZANIDINE (AS HYDROCHLORIDE)

Sẵn có từ:

永信藥品工業股份有限公司 台中市大甲區頂店里中山路一段1191號 (56065601)

Mã ATC:

M03BX02

Dạng dược phẩm:

錠劑

Thành phần:

TIZANIDINE (AS HYDROCHLORIDE) (1220092310) MG

Các đơn vị trong gói:

PTP 鋁箔盒裝;;塑膠瓶裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

永信藥品工業股份有限公司台中幼獅廠 台中市大甲區日南里工七路9號、工九路27號 TW

Khu trị liệu:

tizanidine

Chỉ dẫn điều trị:

疼痛性肌肉痙攣:神經疾患所引起之痙攣症狀。

Tóm tắt sản phẩm:

有效日期: 2026/08/17; 英文品名: Tizaflex Tablets 2mg

Ngày ủy quyền:

2006-08-17

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này