"福元" 癢皮軟膏

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
11-06-2021

Thành phần hoạt chất:

THIANTHOLUM (MESULPHEN + DITOLYL DISULFIDE);;ZINC OXIDE;;SULFUR;;HYDROPHILIC PETROLATUM;;SALICYLIC ACID

Sẵn có từ:

福元化學製藥股份有限公司 新北市瑞芳區大寮路95-1號1樓 (00403405)

Mã ATC:

D01AE20

Dạng dược phẩm:

軟膏劑

Thành phần:

THIANTHOLUM (MESULPHEN + DITOLYL DISULFIDE) (8408001100) MG; HYDROPHILIC PETROLATUM (8424120883) MG; SALICYLIC ACID (8428000700) MG; SULFUR (8428000900) (PPT)MG; ZINC OXIDE (9200011500) MG

Các đơn vị trong gói:

鋁軟管;;塑膠瓶裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

成藥

Sản xuất bởi:

福元化學製藥股份有限公司 新北市瑞芳區大寮路95號之1 TW

Khu trị liệu:

combinations

Chỉ dẫn điều trị:

疥瘡、頑癬、濕疹、白癬

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 2019/05/22; 註銷理由: 自請註銷; 有效日期: 2019/05/25; 英文品名: YANPI OINTMENT

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

1982-01-19