甘德黴素軟膏

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

GENTAMICIN (AS SULFATE)

Sẵn có từ:

全福化學股份有限公司觀音廠 桃園市觀音鄉觀音工業區工業六路四號 (66312567)

Mã ATC:

D06AX07

Dạng dược phẩm:

軟膏劑

Thành phần:

GENTAMICIN (AS SULFATE) (0812109310) 1MG

Các đơn vị trong gói:

管裝;;瓶裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須經醫師指示使用

Sản xuất bởi:

全福化學股份有限公司觀音廠 桃園市觀音觀音工業區工業六路四號 TW

Khu trị liệu:

gentamicin

Chỉ dẫn điều trị:

發膿性皮膚病、感染性濕疹、皮膚炎、灼傷、及其他革蘭氏陰性陽性菌之感染

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 2014/08/15; 註銷理由: 工廠歇業; 有效日期: 2003/05/25; 英文品名: GENTACIN OINTMENT

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

1988-06-27

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này