漾婷膠囊 10 毫克

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
06-03-2021

Thành phần hoạt chất:

SIBUTRAMINE HYDROCHLORIDE MONOHYDRATE

Sẵn có từ:

博茂股份有限公司 台北市信義區永吉路168號12樓之2 (23767574)

Mã ATC:

A08AA10

Dạng dược phẩm:

膠囊劑

Thành phần:

SIBUTRAMINE HYDROCHLORIDE MONOHYDRATE (1212004610) (Eq. to 8.37mg of sibutramine free base)MG

Các đơn vị trong gói:

鋁箔盒裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

ABBOTT GMBH & CO. KG KNOLLSTRABE 50 67061 LUDWIGSHAFEN FEDERAL REPUBLIC OF GERMANY DE

Khu trị liệu:

sibutramine

Chỉ dẫn điều trị:

體重控制計畫之支持療法:BMI大於或等於30 kg/m2的營養型肥胖病人。BMI大於或等於27 kg/m2併有第二型糖尿病、高血脂等危險因子的營養型體重過重病人。

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 2010/10/11; 有效日期: 2013/10/31; 英文品名: Sibutil Capsules 10 mg

Tình trạng ủy quyền:

已廢止

Ngày ủy quyền:

2008-10-31

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này