溫諾平20毫克軟膠囊

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

VINORELBINE TARTRATE

Sẵn có từ:

友華生技醫藥股份有限公司 臺北市北投區承德路6段128號13樓 (12397982)

Mã ATC:

L01CA04

Dạng dược phẩm:

軟膠囊劑

Thành phần:

主成分 (EACH CAPSULE CONTAIN:) ; VINORELBINE TARTRATE (1002000610) MG

Các đơn vị trong gói:

鋁箔盒裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

PIERRE FABRE MEDICAMENT LES CAUQUILLOUS, 81500 LAVAUR, FRANCE FR

Khu trị liệu:

vinorelbine

Chỉ dẫn điều trị:

1.非小細胞肺癌 2.轉移性乳癌。

Tóm tắt sản phẩm:

有效日期: 2025/07/21; 英文品名: NAVELBINE 20MG, SOFT CAPSULE

Ngày ủy quyền:

2005-07-21

Tờ rơi thông tin

                                _Désignation:_
NAVELBINE ORAL 20-30 MG - TW
_Code :_
335510
_Format à plat :_
630 X 100 MM
_Format plié :_
41 X 100 MM
_Impression R°:_
NOIR + MAGENTA
_Impression V°:_
NOIR + MAGENTA
_Papier:_
40 G
_Edition :_
2
FAREVA PAU
NAVELBINE 335510.indd 1
NAVELBINE 335510.indd 1
31/01/2023 11:56:23
31/01/2023 11:56:23
NAVELBINE 335510.indd 2
NAVELBINE 335510.indd 2
31/01/2023 11:56:24
31/01/2023 11:56:24
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này