〝晟德〞歐息平口服懸液劑

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

OXCARBAZEPINE

Sẵn có từ:

晟德大藥廠股份有限公司 台北市南港區園區街3之2號7樓 (18606304)

Mã ATC:

N03AF02

Dạng dược phẩm:

懸液劑

Thành phần:

OXCARBAZEPINE (2812001800) MG

Các đơn vị trong gói:

塑膠瓶裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

晟德大藥廠股份有限公司新竹廠 新竹縣湖口鄉實踐路2號 TW

Khu trị liệu:

oxcarbazepine

Chỉ dẫn điều trị:

成人局部癲癇發作之單一或輔助治療,大於一個月孩童癲癇局部發作之輔助治療。

Tóm tắt sản phẩm:

有效日期: 2025/01/22; 英文品名: Oxypine Oral Suspension〝Center〞

Ngày ủy quyền:

2010-01-22

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này