"明大"阿斯匹林栓劑162毫克

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
19-12-2020

Thành phần hoạt chất:

ASPIRIN

Sẵn có từ:

明大化學製藥股份有限公司 台中市外埔區水美村水美路52號 (59039918)

Mã ATC:

N02BA01

Dạng dược phẩm:

栓劑

Thành phần:

主成分 (EACH SUPPOSITORY (1200MG) CONTIANS:) ; ASPIRIN (2808600300) 162MG

Các đơn vị trong gói:

塑膠殼裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

醫師藥師藥劑生指示藥品

Sản xuất bởi:

明大化學製藥股份有限公司 台中市外埔區水美村水美路52號 TW

Khu trị liệu:

acetylsalicylic acid

Chỉ dẫn điều trị:

退燒、止痛(緩解頭痛、牙痛、咽喉痛、關節痛、神經痛、肌肉酸痛、月經痛)

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 2016/09/10; 註銷理由: 許可證已逾有效期; 有效日期: 2013/12/31; 英文品名: ASPIRIN SUPPOSISTORY 162MG "M.T."

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

1991-01-21

Tờ rơi thông tin

                                016078
“
”
162
Aspirin Suppositories 162mg “M.T.”
Each suppository contains
Aspirin………………………………..…162mg
4~6
24
4
2
12
4~100
(15~30
)
cGMP
52
04-26870115
1.
2.
3.
4.
5.
6.
1.
2.
(1)
12
(2)
3.
4.
7
3
5.
ASPIRIN
(1)
(2)
(3)
12
18
-
(REYE’S
SYNDROME)
(4)
(6-
酶
GLUCOSE-6-PHOSPHATE DEHYDROGENASE DEFICIENCY)
(5)
(6)
6.
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này