施美藥膏

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

CHLORPHENIRAMINE MALEATE;;BENZOCAINE (ETHYL AMINOBENZOATE)

Sẵn có từ:

中國化學製藥股份有限公司新豐工廠 新竹縣新豐鄉坑子口182之1號 (03088802)

Mã ATC:

D11AX

Dạng dược phẩm:

軟膏劑

Thành phần:

CHLORPHENIRAMINE MALEATE (0400000810) MG; BENZOCAINE (ETHYL AMINOBENZOATE) (8408000200) MG

Các đơn vị trong gói:

軟管裝;;罐裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須經醫師指示使用

Sản xuất bởi:

中國化學製藥股份有限公司新豐工廠 新竹縣新豐鄉坑子口182之1號 TW

Khu trị liệu:

Other dermatologicals

Chỉ dẫn điều trị:

傳染性皮膚病、外傷、昆蟲咬傷、鼻炎

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 2016/09/08; 註銷理由: 許可證已逾有效期; 有效日期: 2013/06/17; 英文品名: C.B. OINTMENT

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

1970-06-17

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu