撲咳喘吸入液2.5毫克/毫升

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

TERBUTALINE SULFATE

Sẵn có từ:

臺灣阿斯特捷利康股份有限公司 台北市大安區敦化南路二段207號21樓 (16440975)

Mã ATC:

R03AC03

Dạng dược phẩm:

吸入用液劑

Thành phần:

TERBUTALINE SULFATE (1212002910) MG

Các đơn vị trong gói:

單一劑量塑膠瓶裝;;盒裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

ASTRAZENECA AB SE-151 85 SODERTALJE SWEDEN SE

Khu trị liệu:

terbutaline

Chỉ dẫn điều trị:

支氣管氣喘、支氣管炎及肺氣腫所伴隨之支氣管痙攣之緩解

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 2022/09/28; 註銷理由: 自請註銷; 有效日期: 2023/03/12; 英文品名: BRICANYL SOLUTION FOR NEBULIZING 2.5MG/ML

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

2007-12-31

Tờ rơi thông tin

                                2.5
BRICANYL
® SOLUTION FOR NEBULIZING 2.5 MG/ML
SINGLE DOSE PLASTIC UNITS, 2 ML
TERBUTALINE SULFATE
017214
Terbutaline sulfate 2.5 mg
Te r b u t a l i n e
_β_
2
_β_
2
Terbutaline
15
Terbutaline
Bricanyl Solution for Nebulizing
leukotriene receptor antagonists
Bricanyl Solution for Nebulizing 2.5 mg/ml
_β_
2
Terbutaline
ATC
R03A C03
5 mg/2 ml
24
Terbutaline sulfate
_β_
2
Bricanyl
_β_
2
-
_β_
2
-
xanthine
_β_
2
-
Bricanyl
_β_
2
-
_β_
2
Bricanyl
_β_
Bricanyl
_β_
Bricanyl
_β_
_β_
Ha
logenated anesthetics
_β_
2
halothane
_β_
2
hypokalaemia
_β_
Bricanyl
methyl xanthine
digoxin
Bricanyl
Bricanyl
Terbutaline
_β_
2
-
Terbutaline
1-2
SOC
PT
≥
1/10
< 1/10
≥
1/100
< 1/100
≥
1/1000
*
**
*
**
_β_
2
terbutaline sulfate
_β_
2
Bricanyl
24
_β_
_β_
-
24
Disodium edetate
Hydrochloric acid
Sodium chloride
Water for injections
30
2
100
2017
5
Bricanyl
AstraZeneca AB
S-151 85 Södertälje, Sweden
207
21
02 2378-2390
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này