捷賜瑞錠5公絲(利欣諾普)

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

LISINOPRIL (DIHYDRATE)

Sẵn có từ:

臺灣諾華股份有限公司 台北市仁愛路二段99號11,12,13F (01516589)

Dạng dược phẩm:

錠劑

Thành phần:

LISINOPRIL (DIHYDRATE) (2408094105) 5MG

Các đơn vị trong gói:

盒裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

臺灣諾華股份有限公司新竹廠 新竹縣湖口鄉新竹工業區光復路20號 TW

Chỉ dẫn điều trị:

高血壓、充血性心衰竭、急性心肌梗塞。

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 1999/04/27; 註銷理由: 自請註銷; 有效日期: 2003/01/13; 英文品名: ZESTRIL TABLET 5MG (LISINOPRIL)

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

1993-01-13

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này