抗DE(抗RHO〝)玻片試驗

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

SERUM, ANTI-DE

Sẵn có từ:

英商壯生和壯生(香港)股份有限公司臺灣分公司 台北巿敦化南路二段319號6樓 (18838867)

Dạng dược phẩm:

試劑

Thành phần:

SERUM, ANTI-DE (8082001020)

Các đơn vị trong gói:

Lớp học:

試劑體外用

Loại thuốc theo toa:

由醫師或檢驗師使用

Sản xuất bởi:

ORTHO DIAGNOSTIC SYSTEM N.V. ANTUERPSEWEG 19-12 B-2340 BEERSE, BELGIUM BE

Chỉ dẫn điều trị:

抗DE(抗RHO〞)血清血型分類用試劑

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 1999/08/23; 註銷理由: 未展延而逾期者; 有效日期: 1994/12/29; 英文品名: ANTI-DE (ANTI-RHO") SLIDE TEST

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

1987-12-29

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này