抗B血清

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

SERUM, ANTI-B

Sẵn có từ:

嬌生股份有限公司 台北巿敦化南路2段319號3、4、5樓 (30814854)

Dạng dược phẩm:

試劑

Thành phần:

SERUM, ANTI-B (8082000300)

Các đơn vị trong gói:

Lớp học:

試劑體外用

Loại thuốc theo toa:

由醫師或檢驗師使用

Sản xuất bởi:

ORTHO DIAGNOSTIC SYSTEM N.V. ANTUERPSEWEG 19-12 B-2340 BEERSE, BELGIUM BE

Chỉ dẫn điều trị:

人體血液檢驗用之血清

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 2006/08/23; 註銷理由: 有效期限已屆; 有效日期: 1991/07/04; 英文品名: ANTI-B SERUM

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

1984-08-07

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu