必得新片

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

PYRIDOXINE HCL

Sẵn có từ:

尼斯可股份有限公司新莊廠 台北縣新莊巿中正路715號 (11214704)

Mã ATC:

A11HA02

Dạng dược phẩm:

錠劑

Thành phần:

PYRIDOXINE HCL (8810600300) 10MG

Các đơn vị trong gói:

瓶裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須經醫師指示使用

Sản xuất bởi:

尼斯可股份有限公司新莊廠 台北縣新莊巿中正路715號 TW

Khu trị liệu:

pyridoxine (vit B6)

Chỉ dẫn điều trị:

妊娠惡阻、皮膚炎、維他命B6缺乏症

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 2008/12/02; 註銷理由: 自請註銷; 有效日期: 2008/05/25; 英文品名: PYRIDOXINE TABLETS "NYSCO"

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

1970-08-15

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu