得保「兩性」長效荷爾蒙針

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

TESTOSTERONE 17-BETA- CYPIONATE;;ESTRADIOL 17-BETA- CYPIONATE

Sẵn có từ:

禾利行股份有限公司 台北巿敦化北路311號4F (03126405)

Dạng dược phẩm:

注射劑

Thành phần:

TESTOSTERONE 17-BETA- CYPIONATE (6808500212) 50MG; ESTRADIOL 17-BETA- CYPIONATE (6816500821) 2MG

Các đơn vị trong gói:

安瓿

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

限由醫師使用

Sản xuất bởi:

ISTITUTO LUSO FARMACO D'ITALY VIA CARNIA 26, 20132 MILANO IT

Chỉ dẫn điều trị:

男女兩性更年期諸症、心悸、倦怠、疲勞、頭暈、目眩、暫鳴、腰酸背痛、四肢冷感

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 1986/02/04; 註銷理由: 中文品名變更;;內政部許可證展延;;賦形劑變更; 有效日期: 1985/06/16; 英文品名: GINANDROLO DEPOSITUM

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

1970-06-16