康體軟膏

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

HYDROCORTISONE ACETATE

Sẵn có từ:

臺灣田邊製藥股份有限公司新竹廠 新竹縣湖口鄉鳳凰村22鄰光復北路97號 (11920905)

Mã ATC:

D07AA02

Dạng dược phẩm:

軟膏劑

Thành phần:

HYDROCORTISONE ACETATE (6804001120) 10MG

Các đơn vị trong gói:

管裝;;瓶裝;;盒裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須經醫師指示使用

Sản xuất bởi:

臺灣田邊製藥股份有限公司新竹廠 新竹縣湖口鄉鳳凰村22鄰光復北路97號 TW

Khu trị liệu:

hydrocortisone

Chỉ dẫn điều trị:

過敏性皮膚炎、風濕性關節炎、濕疹、天?瘡

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 2010/03/18; 註銷理由: 屆期未申請展延; 有效日期: 1999/05/25; 英文品名: HYDROCORTISONE OINTMENT "TANABE"

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

1970-07-10

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu