康比力素膠囊

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

DICLOXACILLIN (SODIUM MONOHYDRATE);;AMPICILLIN (TRIHYDRATE)

Sẵn có từ:

臺灣東洋藥品工業股份有限公司 台北巿民權東路3段170號4樓之3 (11821341)

Dạng dược phẩm:

膠囊劑

Thành phần:

AMPICILLIN (TRIHYDRATE) (0812609360) (147.1MG) 125.0MG; DICLOXACILLIN (SODIUM MONOHYDRATE) (0812609715) (69.45MG) 62.5MG

Các đơn vị trong gói:

盒裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

ASAHI CHEMICAL INDUSTRY CO. LTD. 61 AZA-IKEDA,OAZA-FUKUDA,MIYOSHI-CHO,NISHI-KAMO-GUN,AICHI-KEN,JAPAN.2-6,DOJIMAHAMA,1-CHOME,KITA-KU,OSAKA,JAPAN JP

Chỉ dẫn điều trị:

葡萄球菌、鏈球菌、肺炎雙球菌、腦膜炎球菌及其他具有感受性細菌引起之感染症

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 2005/06/03; 註銷理由: 未展延而逾期者; 有效日期: 1999/09/16; 英文品名: COMBIPENIX CAPSULES

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

1981-09-16

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này