尼斯樂生膠囊

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

ERYTHROMYCIN (ESTOLATE)

Sẵn có từ:

尼斯可股份有限公司新莊廠 台北縣新莊巿中正路715號 (11214704)

Dạng dược phẩm:

膠囊劑

Thành phần:

ERYTHROMYCIN (ESTOLATE) (0812509210) (360MG) 250MG

Các đơn vị trong gói:

瓶裝;;盒裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

尼斯可股份有限公司新莊廠 台北縣新莊巿中正路715號 TW

Chỉ dẫn điều trị:

革蘭氏陽性及陰性球菌、螺旋體、立克次氏體引起之感染症

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 1998/03/02; 註銷理由: 自請註銷; 有效日期: 1999/05/25; 英文品名: NYSLOSONE CAPSULES

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

1970-10-05

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này