地諾前列酮β─環狀糊精

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

DINOPROSTONE BETA- CYCLODEXTRIN

Sẵn có từ:

臺灣永光化學工業股份有限公司第二廠 桃園市觀音區樹林里工業三路12號 (15458455)

Mã ATC:

G02AD02

Dạng dược phẩm:

(粉)

Thành phần:

主成分 (.) ; DINOPROSTONE BETA- CYCLODEXTRIN (7600000412) 6.5-8.5%

Các đơn vị trong gói:

鋁箔裝

Lớp học:

原料藥

Loại thuốc theo toa:

製劑原料

Sản xuất bởi:

臺灣永光化學工業股份有限公司第二廠 桃園市觀音區樹林里工業三路12號 TW

Khu trị liệu:

dinoprostone

Chỉ dẫn điều trị:

類前列腺素。

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 2024/01/12; 註銷理由: 自請註銷; 有效日期: 2024/06/14; 英文品名: Dinoprostone β-Cyclodextrin

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

2000-06-14