回壓敏

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

MEPHENTERMINE SULFATE

Sẵn có từ:

美商美國新美股份有限公司台灣分公司 台北巿仁愛路三段136號芙蓉大樓14樓 (11505604)

Dạng dược phẩm:

注射劑

Thành phần:

MEPHENTERMINE SULFATE (1212001310) MG

Các đơn vị trong gói:

小瓶;;安瓿

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

限由醫師使用

Sản xuất bởi:

WYETH LAB. INC. WASP & BIDDLE STREETS P.O.BOX 304 MARIETTA PA 17547 USAPHILADELPHIA, PA19101 U.S.A. US

Chỉ dẫn điều trị:

非出血性之血壓過低症

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 1985/12/24; 註銷理由: 賦形劑變更;;內政部許可證展延; 有效日期: 1985/07/18; 英文品名: WYAMINE SULFATE

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

1970-07-18

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu