〝井田〞福佳松乳膏

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
22-12-2020

Thành phần hoạt chất:

FLUMETHASONE PIVALATE;;SALICYLIC ACID

Sẵn có từ:

井田國際醫藥廠股份有限公司 台中市大甲區幼獅路32號 (24430803)

Mã ATC:

D07XB01

Dạng dược phẩm:

乳膏劑

Thành phần:

FLUMETHASONE PIVALATE (8406000810) 0.2MG; SALICYLIC ACID (8428000700) 30MG

Các đơn vị trong gói:

軟管裝;;罐裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

井田國際醫藥廠股份有限公司 台中市大甲區幼獅路32號 TW

Khu trị liệu:

flumetasone

Chỉ dẫn điều trị:

急慢性之發炎、皮膚疾患、角質化濕疹、過敏性皮炎、苔癬、牛皮癬、扁平苔癬、慢性紅斑狼瘡、手掌和腳掌膿?症、魚鱗症。

Tóm tắt sản phẩm:

有效日期: 2028/12/11; 英文品名: FLUTHASONE CREAM "CHINTENG"

Ngày ủy quyền:

1993-12-11