"井田"力多凝膠2%(鹽酸利度卡困)

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
21-12-2020

Thành phần hoạt chất:

LIDOCAINE HCL

Sẵn có từ:

井田國際醫藥廠股份有限公司 台中市大甲區幼獅路32號 (24430803)

Mã ATC:

D04AB01

Dạng dược phẩm:

外用凝膠劑

Thành phần:

LIDOCAINE HCL (7200001010) 20.0MG

Các đơn vị trong gói:

瓶裝;;軟管裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

井田國際醫藥廠股份有限公司 台中市大甲區幼獅路32號 TW

Khu trị liệu:

lidocaine

Chỉ dẫn điều trị:

表面麻醉。

Tóm tắt sản phẩm:

有效日期: 2027/01/20; 英文品名: LIDO JELLY 2% (LIDOCAINE HYDROCHLORIDE) "CHINTENG"

Ngày ủy quyền:

1992-01-20

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này