אופלוקסצין טבע 200 מג

Quốc gia: Israel

Ngôn ngữ: Tiếng Do Thái

Nguồn: Ministry of Health

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
19-12-2023

Thành phần hoạt chất:

OFLOXACIN

Sẵn có từ:

ABIC LTD.

Mã ATC:

J01MA01

Dạng dược phẩm:

טבליה

Thành phần:

OFLOXACIN 200 MG

Tuyến hành chính:

פומי

Loại thuốc theo toa:

מרשם נדרש

Sản xuất bởi:

TEVA PHARMACEUTICAL WORKS PRIVATE LIMITED COMPANY, HUNGARY

Nhóm trị liệu:

OFLOXACIN

Khu trị liệu:

OFLOXACIN

Chỉ dẫn điều trị:

Bacterial infections due to ofloxacin-susceptible microorganisms, such as:- acute, chronic, or recurrent lower respiratory tract infections (bronchitis) pneumonia (not for the treatment of first choice in pnemonia caused by pneumococci). - Chronic and recurrent infections of the ear, nose, and throat. Ofloxacin is in general not indicated for the treatment of acute tonsillitis caused by betahaemolytic streptococci. - Infections of soft tissues and skin. - Infections of the bones and joints. - Abdominal infections including infections in the pelvis minor and bacterial enteritis. - Infections of the kidney, urinary tract, and genital organs, gonorrhoea.Prevention of infections due to ofloxacin-susceptible pathogens in patients with a significant reduction in resistance to infections (e.g. in neutropenic state).

Ngày ủy quyền:

2021-02-28

Tờ rơi thông tin

                                Page 1 of 11
Ofloxacin-Teva-200mg-tabs-PIL-notif-KK-12-2023_clean
םיחקורה תונקת יפל ןכרצל ןולע
)
םירישכת
(
ו"משתה
–
1986
יפ לע תקוושמ הפורתה
אפור םשרמ
דבלב
עבט ןיצסקולפוא
200
ג"מ
תוילבט
:בכרה
לכ
לבט
י
ה
הליכמ
:
ןיצסקולפוא
200
ג"מ
mg
200
Ofloxacin
לע עדימל
םיביכרמ
םיינגרלאו םיליעפ יתלב
ףיעס האר רישכתב
2
-
"
קלח לע בושח עדימ
הפורתה לש םיביכרמהמ
ףיעסו "
6
-
"
עדימ
ףסונ
."
.הפורתב שמתשת םרטב ופוס דע ןולעה תא
ןויעב ארק
.הפורתה לע יתיצמת עדימ ליכמ הז ןולע
.חקורה לא וא אפורה לא הנפ ,תופסונ תולאש
ךל שי םא
לופיטל המשרנ וז הפורת
ךתלחמב
םא וליפא םהל קיזהל הלולע איה .םירחאל
התוא ריבעת לא .
.המוד יאופרה םבצמ יכ ךל הארנ
1
.
?הפורתה תדעוימ המל
ילאירטקב םימוהיזב לופיטל תדעוימ
הפורתה
י
:ןיצסקולפואל םישיגרה םיקדייח ידי לע
םימרגנה ם
יכרדב ,תוילכב םימוהיז ,ןורגב וא ףאב
,ןזואב םימוהיז ,תואיר תקלד ,המישנה
תכרעמב םימוהיז
םייעמ תקלד ללוכ לוכיעה תכרעמב םימוהיז
,(האירונוג ןימ תלחמ ללוכ) ןימה תכרעמבו
ןתשה
תוכר תומקרב םימוהיז ,תיקדייח
.םיקרפמבו תומצעב םימוהיז ,רועבו
תיטיופרת הצובק
:
.םינולוניווקורואולפה תחפשמל תכיישה
הקיטויביטנא
2
.
הפורתב שומישה ינפל
:םא הפורתב שמתשהל ןיא

הליכמ רשא םיפסונה םיביכרמהמ דחא לכל וא
ליעפה רמוחל (יגרלא) שיגר התא
ףיעס האר) הפורתה
6
–
.("ףסונ עדימ"

רבעב תלבס םא .םינולוניווקה
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ả Rập 10-08-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này