אוטומיצין

Quốc gia: Israel

Ngôn ngữ: Tiếng Do Thái

Nguồn: Ministry of Health

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
17-08-2016

Thành phần hoạt chất:

BENZOCAINE; NEOMYCIN AS SULFATE; PHENYLEPHRINE HYDROCHLORIDE; SODIUM PROPIONATE

Sẵn có từ:

TARO PHARMACEUTICAL INDUSTRIES LTD

Mã ATC:

S02AA30

Dạng dược phẩm:

טיפות

Thành phần:

BENZOCAINE 3 %; NEOMYCIN AS SULFATE 0.35 %; PHENYLEPHRINE HYDROCHLORIDE 0.25 %; SODIUM PROPIONATE 5 %

Tuyến hành chính:

אוזני

Loại thuốc theo toa:

מרשם נדרש

Sản xuất bởi:

TARO PHARMACEUTICAL INDUSTRIES LTD

Nhóm trị liệu:

ANTIINFECTIVES, COMBINATIONS

Khu trị liệu:

ANTIINFECTIVES, COMBINATIONS

Chỉ dẫn điều trị:

Antibacterial, antifungal ear drops.

Ngày ủy quyền:

2021-04-30

Tờ rơi thông tin

                                ±Π∏∂†≠†Â¢Ó˘˙‰†®ÌÈ¯È˘Î˙©
ÌÈÁ˜Â¯‰†˙Â˜˙†ÈÙφÔίˆÏ†ÔÂÏÚ
‡Ù¯†Ì˘¯Ó·†˙·ÈÈÁ†Âʆ‰Ù¯˙†
‰Ù¯˙·†ÈØ˘Ó˙˘˙†Ì¯Ë·†ÂÙÂÒ†„Ú†ÔÂÏÚ‰†˙‡†ÔÂÈÚ·†È؇¯˜
˙‡ȯ·‰†„¯˘Ó†È¢Ú†Ú·˜†‰Ê†ÔÂÏÚ†ËÓ¯ÂÙ
„ȆÏÚ†¯˘Â‡Â†˜„·†ÂÎÂ˙Â
®
ÔȈÈÓ¡
ÌÈÈʇ†˙ÂÙÈË
∫·Î¯‰
∫ÌÈÏÈÚÙ†È˙Ï·†ÌȯÓÂÁ
Purified water, propylene glycol,
PEG
400, glycerin, benzyl
alcohol, propionic acid, sodium metabisulphite
∫˙ÈËÈÂÙ¯˙†‰ˆÂ·˜
„ÈʘÈÏ‚ÂÈÓ‡†‚ÂÒÓ†Èχȷ¯˜ÈÓÈË‡†‡Â‰
ÈËÓÈÓÂËÙÓÈÒ†¯ÓÂÁ†‡Â‰
È˙ȯËÈÙ†ÈË‡†‡Â‰
ÈÓ˜ӆ˘Áχӆ‡Â‰
∫˙ȇÂÙ¯†˙ÂÏÈÚÙ
¯Â˜ÓÓ†‰ÂÎÈ˙‰†Ôʇ·Â†˙ÈˆÈÁ‰†Ôʇ·†˙˜τ·†ÈÓ˜ӆÏÂÙÈËÏ
ÆÈ˙ÈȯËن‡Ø†Ș„ÈÈÁ
Ø¯È˘Î˙·†˘Ó˙˘‰Ï†Ôȇ†È˙Ó
ÆÛÂ˙‰†¯ÂÚ·†·Â˜È†˘È†Ì‡†Âʆ‰Ù¯˙·†˘Ó˙˘‰Ï†Ôȇ
ƉȷÈίÓÓ†„Á‡Ï†˙Â˘È‚¯†Íφ‰Ú„Ȇ̇†‰Ù¯˙·†ÈØ˘Ó˙˘˙†Ï‡
˙ÏÁ˙‰†ÈÙφ‡Ù¯·†IÚÂÂȉφÈÏ·Ó†‰Ù¯˙·†˘Ó˙˘‰Ï†Ôȇ
∫ÏÂÙÈˉ
Ɖ˜ÈÈӆ‡†ÔÂȯ‰·†Íȉ†Ì‡
˙ίÚÓ؉ÈÏΉ†∫„˜Ù˙·†È˜ÈÏÓ†¯·Ú·†˙Ϸ҆‡†˙ØÏ·ÂÒ†Íȉ†Ì‡
ƉÚÈÓ˘‰†È¯·‡·†˙ÂÏÁÓ†¨Ô˙˘‰
∫˙¯‰Ê‡
˙΢ÂÓÓ†‰Ù˜˙†Â‡†˙·¯˜†ÌÈ˙ÚφÂʆ‰Ù¯˙·†˘Ó˙˘‰Ï†Ôȇ
‰Ù¯˙φ‡†Â‰˘ÏΆÔÂÊÓφ‰Ø˘È‚¯†Íȉ†Ì‡†Æ‡Ù¯·†ıÚÂÂȉφÈÏ·
ƉÙ¯˙‰†˙ÏÈË†ÈÙφ‡Ù¯φ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ả Rập 15-07-2015