Викасол 15 мг таблетки

Quốc gia: Kyrgyzstan

Ngôn ngữ: Tiếng Nga

Nguồn: Правительства Кыргызской Республики (Департамент лекарственного обеспечения и медицинской техники)

Thành phần hoạt chất:

Менадион

Sẵn có từ:

ОАО "Ирбитский химфармзавод" (ОАО "Ирбитский химфармзавод")

Mã ATC:

B02BA02

INN (Tên quốc tế):

Menadione

Liều dùng:

15 мг

Dạng dược phẩm:

таблетки

Các đơn vị trong gói:

№30

Loại thuốc theo toa:

по рецепту

Sản xuất bởi:

ОАО "Ирбитский химфармзавод" (Россия)

Khu trị liệu:

Витаминный препарат

Tóm tắt sản phẩm:

ПЖВЛС: нет

Ngày ủy quyền:

2018-04-18

Đặc tính sản phẩm

                                ncP-0049
r9108-0
r07l4
lor!{rilHAn
I
Mrrl{HcrnpcrBo
g.qpABooxpAHEHH.fl
poccnftcroft
oEAEpAItrHH
Perrcrpaqnonnoe
yfiocroseperne
.lt&
JICP404919108
flara
perrcrpaqnn
< 25 >@
OAO },
Pocurc
oACOBTTIUK
(rrEpBHqHA.rr
ynAKOBKA)
OAO
<,
Poccuc
3A.flBI4TEJIb
(B
(Dry
'
Pocenr
BbITIyCKAIOIIIHft
KOFITPOJIb
KAqE-
CTBA
oAo
Poccrs
f
a)v*1
f
r r r r i
l
t E
[ . S ,
7 W Z
llc'P-0049
I
9108-0
I 0
7
|
4
l,hueues
ne
J{b3
r
OCn
JICP-P049
1
9/08-250608
C.2
Crapnr
pc[arunfi
Honar
pcAanIIHff
Cosran na ogrry
ra6nerrry
Arrfisuue
BeulecrBa:
MesaAuos
a
Harpufi
6ncynr$ur
(MeHagsona
C.JI.'
Hcuauru)
Bcnouorarefibfi
brp
FeueorBa:
Jlarrosa
(caxap
rrrono.rurrfi
)
(Tv
r0 Po 10e0-92)
Kpaxrrran
rapro$eniuurfi
(IOCT
7699-78,
copr
(3rcr-
paf))
Kanrqnr
creapar
(TY
6-09-1
29-7
5,
<>)
15 rrar
70
ur
l4 ur
Mnnpo6nofiornqscrrrr
qflcrora.
Hcnuta-
HHe
rrpoBo,qflT
B coorBersl?ur
c
rpe6oBaHHsMH
fO
XI, nrrn.2,
c.193
H
HsueueHur
Nb3
(rate-
ropnr
3A).
OAnopoAflocrr
AorrtpoBanns.
Onpenene-
HHe
npoBoAflT
D
coorBeTcrBHH
c
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Kyrgyz 04-02-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này