Ucefraz Soft Capsule Viên nang mềm

Страна: Вʼєтнам

мова: вʼєтнамська

Джерело: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

купити це зараз

Активний інгредієнт:

Alverin citrat; Simethicon

Доступна з:

Il Hwa Co., Ltd.

ІПН (Міжнародна Ім'я):

Alverin citrate; Simethicon

Дозування:

60mg; 300mg

Фармацевтична форма:

Viên nang mềm

Одиниць в упаковці:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Клас:

Thuốc không kê đơn

Виробник:

KMS Pharm. Co., Ltd.

Огляд продуктів:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Gelatin, Glycerin đậm đặc, Sorbitol lỏng, Ethyl vanilin, Titan oxyd, KPTaCS, sáp carnauba, Fractionated coconut oil

інформаційний буклет

                                vA
PHE
DUYET
}Z
DI
4Q.
ADAS
Lần
dav
py
iG
TE
C
QUẢN
LÝ
DƯỢC
THÀNH
PHẢN:
Mỗi
viên
nang
mềm
có
chứa:
Alverin
citrat..............................aằ
80
mg
Simethicon
............................c.ceo
300
mg
CHỈ
ĐỊNH,
CHÓNG
CHỈ
ĐỊNH,
LIÊU
LƯỢNG
VÀ
CÁCH
DUNG,
THAN
TRONG
VA
TÁC
DỤNG
KHONG
MONG
MUON,
CÁC
THONG
TIN
KHAC:
Xin
xem
toa
thudc
bén
trong
hép
BẢO
QUẢN:
Bảo
quản
dưới
30°C,
tránh
ánh
sáng
__
BE
XA
TAM
TAY
TRE
EM
.
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
Visa
No./
SDK
:
DNNK
:
Lot
No./
Số
lô
SX
Mfg.
Date/
NSX
Exp.
Date/
HD
có
?}a
27/94,
10
Blisters
x
10
Soft
Caps.
UCEFRAZ
SOFT
CAPSULE
Manufactured
in
Korea
by:
KMS
Pharm.
Co.,
Ltd.
236,
Siwon-ro,
Yeongtong-gu,
Suwon-si,
Gyeonggi-do,
Korea
UCEFRAZ
SOFT
CAPSULE
COMPOSITION:
Each
soft
capsule
contains:
Alverine
citrate...........................
eo
60
mg
Simethicone.................................
cà 300
mg
INDICATION,
CONTRAINDICATION,
DOSAGE
&
ADMINISTRATION,
PRECAUTIONS,
SIDE
EFFECT
AND
OTHER
INFORMATION:
Please
refer
to
the
package
insert
paper.
STORAGE:
Store
below
30°C,
protect
from
light
KEEP
OUT
REACH
OF
CHILDREN
READ
CAREFULLY
THE
PACKAGE
INSERT
BEFORE
đ1nSav5
11OS
ZvVd433°fì
UCEFRAZ
SOFT
CAPSULE
Sản
xuất
tại
Hàn
Quốc
bởi:
=
KMS
Pharm.
Co.,
Ltd.
236, Siwon-ro,
Yeongtong-gu,
Suwon-si,
Gyeanggi-do,
Han
Quéc
ey
fy
vr
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Nếu
cân
thêm
thông
tìn,
xin
hỏi
ý
kiến
thây
thuốc.
UCEEFRAZ.
Viên
nang
mềm
THÀNH
PHÀN:
Mỗi
viên
nang
mềm
chứa
Alverin
cifraf......................----«---s«=<-
60
mg
Simethicon.........................--.----«<+5
300
mg
Tá
dược:
Gelatin,
Glycerin
đậm
đặc,
Sorbitol
lỏng,
Ethyl
vanilin,
Tilan
oxyd,
KPTaCS,
sáp
carnauba,
Fractionated
coconut
oil.
DƯỢC
LỤC
HỌC:
Thuốc
chống
co
thắt
hướng
cơ/
chống
day
hoi.
Alverin
citrat
14
chat
chéng
co
thắt
hướng
cơ
giống
như
papaverin,
không
thuộc
nhóm
atropine.
Simethicon
là
một
chất
                                
                                Прочитайте повний документ
                                
                            

Сповіщення про пошук, пов’язані з цим продуктом

Переглянути історію документів