Страна: Вʼєтнам
мова: вʼєтнамська
Джерело: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Chiết xuất nhân sâm Panax ginseng (4% Ginsenosid) 40mg; 2-Dimethylaminoethanol hydrogentartrat 26mg; Retinol palmitat 4000 IU; Ergocalciferol 400IU; dl-a tocopherol acetat 10mg; Thiamin nitrat 2mg; Riboflavin 2mg; Pyridoxin HCl 1mg; Cyanocobalamin 1mcg; Calci pantothenat 10mg; Nicotinamid 15mg; Acid ascorbic 60mg; Rutosid trihydrat 20mg; Kali sulfat (tương đương 8 mg ion kali) 18mg; Đồng sulfat (tương đương 1mg Cu2+) 2,52mg; Mangan sulfat monohydrat (tương đương 1mg Mn2+) 3mg
Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l
Chiết xuất nhân sâm Panax ginseng (4% Ginsenosid) 40mg; 2-Dimethylaminoethanol hydrogentartrat 26mg; Retinol palmitat 4000 IU; Ergocalciferol 400IU; dl-a tocopherol acetat 10mg; Thiamin nitrat 2mg; Riboflavin 2mg; Pyridoxin HCl 1mg; Cyanocobalamin 1mcg; Calci pantothenat 10mg; Nicotinamid 15mg; Acid ascorbic 60mg; Rutosid trihydrat 20mg; Kali sulfat (tương đương 8 mg ion kali) 18mg; Đồng sulfat (tương đương 1mg Cu2+) 2,52mg; Mangan sulfat monohydrat (tương đương 1mg Mn2+) 3mg
40mg; 26mg; 4000 IU; 400IU; 10mg; 2mg; 2mg; 1mg; 1mcg; 10mg; 15mg; 60mg; 20mg; 18mg; 2,52mg; 3mg
Viên nang mềm
Hộp 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên
Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng