Tamsustad Viên nang cứng Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tamsustad viên nang cứng

công ty tnhh ld stada-việt nam. - tamsulosin hcl (dưới dạng vi hạt tamsulosin hcl vi hạt 0,12% 333,33 mg) 0,4 mg - viên nang cứng

Floezy Viên nén phóng thích kéo dài Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

floezy viên nén phóng thích kéo dài

mega lifesciences public company limited - tamsulosin hcl - viên nén phóng thích kéo dài - 0,4mg

Harnal Ocas 0,4mg Viên nén phóng thích chậm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

harnal ocas 0,4mg viên nén phóng thích chậm

công ty tnhh dksh việt nam - tamsulosin hydrocloride - viên nén phóng thích chậm - 0,4 mg

Tamodof Viên nang phóng thích chậm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tamodof viên nang phóng thích chậm

standard chem. & pharm. co., ltd. - tamsulosin hcl - viên nang phóng thích chậm - 0,2mg

Tamsi Viên nang giải phóng hoạt chất biến đổi Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tamsi viên nang giải phóng hoạt chất biến đổi

hetero drugs ltd. - tamsulosin hcl - viên nang giải phóng hoạt chất biến đổi - 0,4mg/viên

Hasulaxin 375 mg viên nén dài bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hasulaxin 375 mg viên nén dài bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - sultamicillin - viên nén dài bao phim - 375 mg

Hasulaxin 375mg Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hasulaxin 375mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - sultamicillin (dưới dạng sultamicillin tosylat dihydrat) - viên nén bao phim - 375 mg