CKDKmoxilin tab. 625mg Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ckdkmoxilin tab. 625mg viên nén bao phim

chong kun dang pharmaceutical corp. - amoxicillin; clavulanic acid - viên nén bao phim - 500 mg; 125 mg

Caditor 10 Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

caditor 10 viên nén bao phim

cadila pharmaceuticals ltd. - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) - viên nén bao phim - 10 mg

Caditor 20 Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

caditor 20 viên nén bao phim

cadila pharmaceuticals ltd. - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) - viên nén bao phim - 20 mg

Caditor 40 Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

caditor 40 viên nén bao phim

cadila pharmaceuticals ltd. - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) - viên nén bao phim - 40 mg

Cam thảo phiến Nguyên liệu làm thuốc Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cam thảo phiến nguyên liệu làm thuốc

công ty cổ phần dược phẩm trường thọ - rễ cam thảo sấy khô - nguyên liệu làm thuốc

Cefaclor 250 mg Viên nang cứng Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefaclor 250 mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm tipharco - cefaclor - viên nang cứng - 250 mg

Ceficad 1000 Bột pha tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceficad 1000 bột pha tiêm

cadila pharmaceuticals ltd. - cefepime (dưới dạng cefepime hydrochloride) - bột pha tiêm - 1 g

Cefmetazol VCP Thuốc bột pha tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefmetazol vcp thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vcp - cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) - thuốc bột pha tiêm - 1g