Cetirizine Hydrochloride Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetirizine hydrochloride viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm tây sơn - cetirizine hydrochloride - viên nén bao phim - 10mg

Clindamycin hydrochloride 150mg cap Y.Y Viên nang cứng Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clindamycin hydrochloride 150mg cap y.y viên nang cứng

ying yuan chemical pharmaceutical co., ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin hydrochloride) - viên nang cứng - 150mg

Sodium Chloride 10% Dung dịch tiêm truyền Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sodium chloride 10% dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - natri chloride - dung dịch tiêm truyền - 10g/100ml

Sodium Chloride Intravenous infusion B.P 0,9% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sodium chloride intravenous infusion b.p 0,9% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm rồng vàng - sodium chloride - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 4,5g/500ml