Mitoxantron "ebewe" Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mitoxantron "ebewe" dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền

novartis (singapore) pte ltd - mitoxantron - dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - 10mg/5ml

Nexium Cốm kháng dịch dạ dày để pha hỗn dịch uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nexium cốm kháng dịch dạ dày để pha hỗn dịch uống

astrazeneca singapore pte., ltd. - esomeprazole (dưới dạng esomeprazole magnesi trihydrate) - cốm kháng dịch dạ dày để pha hỗn dịch uống - 10mg

Nolvadex Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nolvadex viên nén bao phim

astrazeneca singapore pte., ltd. - tamoxifen (dưới dạng tamoxifen citrat) - viên nén bao phim - 10mg

Optive Dung dịch nhỏ mắt Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

optive dung dịch nhỏ mắt

allergan singapore pte. ltd - natri carboxymethylcellulose; glycerin - dung dịch nhỏ mắt - 5 mg/ml; 9 mg/ml

Paclitaxel "Ebewe" Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paclitaxel "ebewe" dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền

novartis (singapore) pte ltd - paclitaxel - dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - 6 mg

Paclitaxel "Ebewe" Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paclitaxel "ebewe" dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền

novartis (singapore) pte ltd - paclitaxel - dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - 6mg/ml

Philipacol viên nang mềm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

philipacol viên nang mềm

số 25, Đường số 8, khu cn việt nam-singapore, thuận an, bình dương - acetaminophel; chlorpheniramin maleat; dextromethorphan hbr, phenylephrin hydroclorid - viên nang mềm - 325mg; 2mg; 10mg; 5mg