Natecal D3 Viên nhai Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

natecal d3 viên nhai

lifepharma s.p.a - calci (dưới dạng calci carbonat) ; cholecalciferol - viên nhai - 600mg; 400ui (tương đương 0,1mg)

Curosurf Hỗn dịch bơm ống nội khí quản Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

curosurf hỗn dịch bơm ống nội khí quản

hyphens pharma pte. ltd - phospholipid - hỗn dịch bơm ống nội khí quản - 120mg

Pyfaclor 250mg Viên nang cứng (tím - trắng) Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pyfaclor 250mg viên nang cứng (tím - trắng)

công ty cổ phần pymepharco - cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) - viên nang cứng (tím - trắng) - 250 mg

Medfurin bột pha tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medfurin bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefazolin - bột pha tiêm - 1g

Meceta 250 mg viên nang Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meceta 250 mg viên nang

công ty cổ phần tập đoàn merap - cefalexin - viên nang - 250mg

Meceta 500 mg viên nang Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meceta 500 mg viên nang

công ty cổ phần tập đoàn merap - cefalexin - viên nang - 500mg

Meceta  350 mg viên nang Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meceta 350 mg viên nang

công ty cổ phần tập đoàn merap - cefalexin - viên nang - 350mg