bricanyl dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền
astrazeneca singapore pte., ltd. - terbutaline sulfate - dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền - 0,5mg/ml
nairet si rô
công ty tnhh dược phẩm việt lâm - terbutaline sulfate - si rô - 1,5mg/ml
novibutil injection dung dịch tiêm
công ty tnhh tm-dp gia việt - terbutaline sulfate - dung dịch tiêm - 0,5mg/ml
asbunyl si ro
công ty cổ phần dược phẩm opv - terbutalin sulfat ; guaifenesin - si ro - 1,5mg/5ml; 66,5mg/5ml
broncholax si rô
công ty cổ phần dược phẩm opv - terbutalin sulfat ; guaifenesin - si rô - 1,5mg/5ml; 66,5mg/5ml
bfs-terbutaline 1mg/1ml dung dịch tiêm
công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - terbutalin sulfat 1mg/ml - dung dịch tiêm - 1mg/ml
thuốc long đờm new eascof syro
công ty thương mại quốc tế ấn việt - terbutaline sulphate; bromhexin hydrochloride; guaifenesin; menthol - syro - --
cialis viên nén bao phim
eli lilly asia, inc-thailand branch - tadalafil - viên nén bao phim - 20 mg
bambumed 10 viên nén
công ty cổ phần dược phẩm me di sun - bambuterol hcl - viên nén - 10 mg
lungtec viên nén không bao
synmosa biopharma corporation - bambuterol hydrochloride - viên nén không bao - 10mg