Rocurobivid's Dung dịch tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rocurobivid's dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - rocuronium bromide - dung dịch tiêm - 100mg/10ml

Cisatracurium-hameln 2mg/ml Dung dịch tiêm, tiêm truyền Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cisatracurium-hameln 2mg/ml dung dịch tiêm, tiêm truyền

công ty tnhh bình việt Đức - cisatracurium (dưới dạng cisatracurium besylate) - dung dịch tiêm, tiêm truyền - 2mg/ml

Rocuronium-hameln 10mg/ml Dung dịch tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rocuronium-hameln 10mg/ml dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - rocuronium bromide - dung dịch tiêm - 10 mg/ml

Virupos Thuốc mỡ tra mắt Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

virupos thuốc mỡ tra mắt

công ty tnhh trường sơn - acyclorvir - thuốc mỡ tra mắt - 135mg/4,5g

Ciprofloxacin-hameln 2mg/ml Dung dịch tiêm truyền Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ciprofloxacin-hameln 2mg/ml dung dịch tiêm truyền

công ty tnhh bình việt Đức - ciprofloxacin - dung dịch tiêm truyền - 200mg/100ml

Fenilham Dung dịch tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fenilham dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - fentanyl critrate - dung dịch tiêm - 0,157 mg

Fenilham Dung dịch tiêm tĩnh mạch Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fenilham dung dịch tiêm tĩnh mạch

công ty tnhh bình việt Đức - fentanyl (dưới dạng fentanyl citrate) - dung dịch tiêm tĩnh mạch - 50,0 mcg/ml

Fentanyl- Hameln 50mcg/ml Dung dịch tiêm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fentanyl- hameln 50mcg/ml dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - fentanil (dưới dạng fentanil citrate) - dung dịch tiêm - 50µg/ml