Glypressin Bột đông khô để pha tiêm tĩnh mạch Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glypressin bột đông khô để pha tiêm tĩnh mạch

ferring pharmaceuticals ltd. - terlipressin (dưới dạng terlipressin acetate) - bột đông khô để pha tiêm tĩnh mạch - 0,86 mg

Pentasa Viên nén phóng thích chậm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pentasa viên nén phóng thích chậm

ferring pharmaceuticals ltd. - mesalazine - viên nén phóng thích chậm - 500 mg

Duratocin Dung dịch tiêm tĩnh mạch Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

duratocin dung dịch tiêm tĩnh mạch

ferring pharmaceuticals ltd. - carbetocin - dung dịch tiêm tĩnh mạch - 100mcg/1ml

Picoprep Bột pha dung dịch uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

picoprep bột pha dung dịch uống

ferring pharmaceuticals ltd. - natri picosulfate; magnesi oxide, light; acid citric khan - bột pha dung dịch uống - 10 mg; 3,5 g; 12 g

Propess Hệ phân phối thuốc đặt âm đạo Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

propess hệ phân phối thuốc đặt âm đạo

ferring pharmaceuticals ltd. - dinoprostone - hệ phân phối thuốc đặt âm đạo - 10mg